Có 2 kết quả:

再說 zài shuō ㄗㄞˋ ㄕㄨㄛ再说 zài shuō ㄗㄞˋ ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to say again
(2) to put off a discussion until later
(3) moreover
(4) what's more
(5) besides

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to say again
(2) to put off a discussion until later
(3) moreover
(4) what's more
(5) besides

Bình luận 0